stay up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stay up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stay up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stay up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stay up

    not go to bed

    Don't stay up so late--you have to go to work tomorrow

    We sat up all night to watch the election

    Synonyms: sit up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).