stay away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stay away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stay away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stay away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stay away
Similar:
stand back: stay clear of, avoid
Keep your hands off my wife!
Keep your distance from this man--he is dangerous
Synonyms: keep one's eyes off, keep one's distance, keep one's hands off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stay
- stays
- stayed
- stayer
- stay at
- stay on
- stay up
- staying
- stayman
- stayrod
- stay off
- stay put
- stay rod
- stay-bar
- stay-rod
- staybolt
- stayless
- stayover
- staysail
- stay away
- stay bolt
- stay near
- stay over
- stay pole
- stay wire
- stay-bolt
- stay-bush
- stay-lace
- stay cable
- stay fresh
- stay piece
- stay-block
- stay-maker
- stay (rope)
- stay of arm
- stay-lathed
- stayed pole
- stay-at-home
- stay in place
- stay together
- stay-bolt tap
- stayed bridge
- staying power
- stay-in strike
- stay spouseless
- stayman winesap
- stay-down strike
- stay of execution
- stay of processing
- stay-in-place form