stay piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stay piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stay piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stay piece.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stay piece
* kỹ thuật
xây dựng:
thanh kéo (của giàn)
Từ liên quan
- stay
- stays
- stayed
- stayer
- stay at
- stay on
- stay up
- staying
- stayman
- stayrod
- stay off
- stay put
- stay rod
- stay-bar
- stay-rod
- staybolt
- stayless
- stayover
- staysail
- stay away
- stay bolt
- stay near
- stay over
- stay pole
- stay wire
- stay-bolt
- stay-bush
- stay-lace
- stay cable
- stay fresh
- stay piece
- stay-block
- stay-maker
- stay (rope)
- stay of arm
- stay-lathed
- stayed pole
- stay-at-home
- stay in place
- stay together
- stay-bolt tap
- stayed bridge
- staying power
- stay-in strike
- stay spouseless
- stayman winesap
- stay-down strike
- stay of execution
- stay of processing
- stay-in-place form