stayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stayer.

Từ điển Anh Việt

  • stayer

    /'steiə/

    * danh từ

    người ru rú xó nhà

    người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stayer

    a person or other animal having powers of endurance or perseverance

    the horse that won the race is a good stayer