stayover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stayover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stayover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stayover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stayover

    * kinh tế

    sự cố nán lại

    sự ở lì