stay of execution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stay of execution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stay of execution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stay of execution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stay of execution

    * kinh tế

    hoãn thi hành (một bản án)

    sự hoãn thi hành án

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stay of execution

    an order whereby a judgment is precluded from being executed for a specific period of time