stay on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stay on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stay on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stay on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stay on

    Similar:

    stay: continue in a place, position, or situation

    After graduation, she stayed on in Cambridge as a student adviser

    Stay with me, please

    despite student protests, he remained Dean for another year

    She continued as deputy mayor for another year

    Synonyms: continue, remain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).