stay off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stay off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stay off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stay off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stay off

    Similar:

    keep off: refrain from entering or walking onto

    keep off the grass

    stay off the premises

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).