stay near nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stay near nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stay near giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stay near.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stay near

    * kỹ thuật

    điện:

    đến gần tiếp