stay fresh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stay fresh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stay fresh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stay fresh.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stay fresh

    Similar:

    keep: fail to spoil or rot

    These potatoes keep for a long time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).