keep off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
keep off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep off.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- keep
- keeps
- keeper
- keep in
- keep on
- keep up
- keeping
- keepnet
- keep dry
- keep mum
- keep off
- keep out
- keepsake
- keep away
- keep back
- keep cool
- keep down
- keep flat
- keep note
- keep open
- keep pace
- keep step
- keep apart
- keep going
- keep guard
- keep quiet
- keep track
- keep course
- keep houses
- keep's test
- keep abreast
- keep company
- keep in hold
- keep in line
- keep on deck
- keep tabs on
- keep upright
- keeper plate
- keeping life
- keeping-room
- keep accounts
- keep in order
- keep a lookout
- keep an eye on
- keep in memory
- keep prices up
- keep a contract
- keep to oneself
- keeping come-up
- keep out of debt