keep off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep off

    refrain from certain foods or beverages

    I keep off drugs

    During Ramadan, Muslims avoid tobacco during the day

    Synonyms: avoid

    refrain from entering or walking onto

    keep off the grass

    stay off the premises

    Synonyms: stay off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).