keep track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep track.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep track

    keep informed of fully aware

    I keep track of the stock market developments

    Antonyms: lose track

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).