keep upright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep upright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep upright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep upright.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keep upright

    * kinh tế

    để đứng

    xin đừng đặt ngược

    * kỹ thuật

    giữ thẳng đứng