keep abreast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep abreast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep abreast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep abreast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep abreast

    Similar:

    keep up: keep informed

    He kept up on his country's foreign policies

    Synonyms: follow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).