keep note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep note.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep note

    maintain in the forefront of one's awareness

    He kept note of the location of the soldiers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).