keepsake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keepsake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keepsake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keepsake.

Từ điển Anh Việt

  • keepsake

    /'ki:pseik/

    * danh từ

    vật lưu niệm

    (định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet