relic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relic.
Từ điển Anh Việt
relic
/'relik/
* danh từ
(tôn giáo) thành tích
di tích, di vật
a relic of early civilization: di tích của một nền văn minh
(số nhiều) di hài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relic
* kỹ thuật
di tích
xây dựng:
di vật
hóa học & vật liệu:
vật tàn dư