relict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relict.
Từ điển Anh Việt
relict
/'relikt/
* danh từ
bà quả phụ
sinh vật cổ còn sót lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relict
* kỹ thuật
di tích
xây dựng:
di vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relict
an organism or species surviving as a remnant of an otherwise extinct flora or fauna in an environment much changed from that in which it originated
geological feature that is a remnant of a pre-existing formation after other parts have disappeared