relict landscape elements nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relict landscape elements nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relict landscape elements giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relict landscape elements.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relict landscape elements

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phần di tích của cảnh quan