token nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
token
/'toukən/
* danh từ
dấu hiệu, biểu hiện
as a token of our gratitude: như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
vật kỷ niệm, vật lưu niệm
I'll keep it as a token: tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
bằng chứng, chứng
token payment: món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)
by toke
by the same token
more by token
vả lại; ngoài ra; thêm vào đó
vì thế cho nên
in token of
để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
token
* kinh tế
bằng chứng
biểu hiệu
dấu hiệu
ký hiệu
phiếu quà
thẻ
thẻ tính tiền
* kỹ thuật
biển hiệu
dấu hiệu
ký tự đại diện
ký tự thay thế
từ vựng
toán & tin:
danh tính
mã thông báo
thể
thẻ bài
thẻ xác thực
tôpô bông tuyết
giao thông & vận tải:
thẻ đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
token
an individual instance of a type of symbol
the word`error' contains three tokens of `r'
Synonyms: item
something serving as a sign of something else
a metal or plastic disk that can be redeemed or used in designated slot machines
Similar:
keepsake: something of sentimental value
nominal: insignificantly small; a matter of form only (`tokenish' is informal)
the fee was nominal
a token gesture of resistance
a toknenish gesture
Synonyms: tokenish
- token
- tokenish
- token bus
- token coin
- token name
- token rent
- token ring
- token money
- token order
- token queue
- token charge
- token export
- token import
- token reader
- token strike
- token coinage
- token economy
- token monitor
- token passing
- token payment
- tokenize (vs)
- token ring (tr)
- token issue rate
- token-bus network
- token ring network
- token-ring network
- token hold time (tht)
- token-sharing network
- token passing protocol
- token passing procedure
- token ring adapter (tra)
- token bus controller (tbc)
- token-passing ring network
- token ring interface coupler (tic)
- token ring interoperability lab (tril)
- token ring bridge relay function (trbrf)
- token holding timer (fddi, token ring) (tht)
- token talk link access protocol (apple) (tlap)