tokenish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tokenish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tokenish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tokenish.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tokenish

    Similar:

    nominal: insignificantly small; a matter of form only (`tokenish' is informal)

    the fee was nominal

    a token gesture of resistance

    a toknenish gesture

    Synonyms: token

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).