token ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
token ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm token ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của token ring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
token ring
* kỹ thuật
nhẫn biển hiệu
toán & tin:
mạng token ring
vòng mã thông báo
vòng thẻ bài
Từ liên quan
- token
- tokenish
- token bus
- token coin
- token name
- token rent
- token ring
- token money
- token order
- token queue
- token charge
- token export
- token import
- token reader
- token strike
- token coinage
- token economy
- token monitor
- token passing
- token payment
- tokenize (vs)
- token ring (tr)
- token issue rate
- token-bus network
- token ring network
- token-ring network
- token hold time (tht)
- token-sharing network
- token passing protocol
- token passing procedure
- token ring adapter (tra)
- token bus controller (tbc)
- token-passing ring network
- token ring interface coupler (tic)
- token ring interoperability lab (tril)
- token ring bridge relay function (trbrf)
- token holding timer (fddi, token ring) (tht)
- token talk link access protocol (apple) (tlap)