token holding timer (fddi, token ring) (tht) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

token holding timer (fddi, token ring) (tht) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm token holding timer (fddi, token ring) (tht) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của token holding timer (fddi, token ring) (tht).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • token holding timer (fddi, token ring) (tht)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ thời gian giữ thẻ bài (FĐI, Vòng thẻ bài)