token ring bridge relay function (trbrf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

token ring bridge relay function (trbrf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm token ring bridge relay function (trbrf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của token ring bridge relay function (trbrf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • token ring bridge relay function (trbrf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chức năng chuyển tiếp cầu của vòng thẻ bài-chức năng cầu nối đa cổng bên trong nhằm liên kết các vòng để hình thành một miền