token economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
token economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm token economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của token economy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
token economy
a form of behavior therapy that has been used in some mental institutions; patients are rewarded with tokens for appropriate behavior and the tokens may be cashed in for valued rewards
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- token
- tokenish
- token bus
- token coin
- token name
- token rent
- token ring
- token money
- token order
- token queue
- token charge
- token export
- token import
- token reader
- token strike
- token coinage
- token economy
- token monitor
- token passing
- token payment
- tokenize (vs)
- token ring (tr)
- token issue rate
- token-bus network
- token ring network
- token-ring network
- token hold time (tht)
- token-sharing network
- token passing protocol
- token passing procedure
- token ring adapter (tra)
- token bus controller (tbc)
- token-passing ring network
- token ring interface coupler (tic)
- token ring interoperability lab (tril)
- token ring bridge relay function (trbrf)
- token holding timer (fddi, token ring) (tht)
- token talk link access protocol (apple) (tlap)