token monitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

token monitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm token monitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của token monitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • token monitor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ giám sát thẻ bài