relic structure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relic structure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relic structure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relic structure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relic structure

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cấu tạo sót

    kiến trúc tàn dư