keep in order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep in order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep in order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep in order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keep in order

    * kinh tế

    giữ gìn trật tự