lose track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lose track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lose track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lose track.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lose track

    fail to keep informed or aware

    She has so many books, she just lost track and cannot find this volume

    Antonyms: keep track

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).