lose it nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lose it nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lose it giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lose it.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lose it
Similar:
break down: lose control of one's emotions
When she heard that she had not passed the exam, she lost it completely
When her baby died, she snapped
Synonyms: snap
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).