lose a hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lose a hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lose a hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lose a hole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lose a hole
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bỏ một giếng khoan