lose a customer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lose a customer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lose a customer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lose a customer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lose a customer
* kinh tế
làm mất một khách hàng