lose returns nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lose returns nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lose returns giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lose returns.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lose returns
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
mất dung dịch khoan