lose sight of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lose sight of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lose sight of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lose sight of.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lose sight of

    be no longer able to see

    We lost sight of the tower as pulled out of the harbor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).