sit around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sit around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sit around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sit around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sit around

    Similar:

    sit: be around, often idly or without specific purpose

    The object sat in the corner

    We sat around chatting for another hour

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).