take it easy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take it easy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take it easy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take it easy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take it easy

    Similar:

    sit back: settle into a comfortable sitting position

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).