satin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satin.
Từ điển Anh Việt
satin
/'sætin/
* danh từ
xa tanh
(từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin)
* tính từ
bóng như xa tanh
bằng xa tanh
* ngoại động từ
làm cho bóng (giấy)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
satin
* kỹ thuật
dệt may:
vải sa tanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
satin
a smooth fabric of silk or rayon; has a glossy face and a dull back
Từ liên quan
- satin
- satiny
- satined
- satinet
- satinpod
- satin-pod
- satinette
- satinleaf
- satinwood
- satin bird
- satin leaf
- satin spar
- satin-wood
- satin cloth
- satin gloss
- satin paper
- satin weave
- satin-stone
- satin-straw
- satinnettes
- satin flower
- satin stitch
- satin walnut
- satin sheeting
- satinwood tree
- satin bowerbird
- satin finished glass
- satin chromium plating
- satin finish pulled hard candy