satin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satin.

Từ điển Anh Việt

  • satin

    /'sætin/

    * danh từ

    xa tanh

    (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin)

    * tính từ

    bóng như xa tanh

    bằng xa tanh

    * ngoại động từ

    làm cho bóng (giấy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • satin

    * kỹ thuật

    dệt may:

    vải sa tanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • satin

    a smooth fabric of silk or rayon; has a glossy face and a dull back