satin stitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satin stitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satin stitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satin stitch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
satin stitch
flat stitches worked so closely as to resemble satin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- satin
- satiny
- satined
- satinet
- satinpod
- satin-pod
- satinette
- satinleaf
- satinwood
- satin bird
- satin leaf
- satin spar
- satin-wood
- satin cloth
- satin gloss
- satin paper
- satin weave
- satin-stone
- satin-straw
- satinnettes
- satin flower
- satin stitch
- satin walnut
- satin sheeting
- satinwood tree
- satin bowerbird
- satin finished glass
- satin chromium plating
- satin finish pulled hard candy