satin chromium plating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satin chromium plating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satin chromium plating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satin chromium plating.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
satin chromium plating
* kỹ thuật
lớp mạ crôm mịn
Từ liên quan
- satin
- satiny
- satined
- satinet
- satinpod
- satin-pod
- satinette
- satinleaf
- satinwood
- satin bird
- satin leaf
- satin spar
- satin-wood
- satin cloth
- satin gloss
- satin paper
- satin weave
- satin-stone
- satin-straw
- satinnettes
- satin flower
- satin stitch
- satin walnut
- satin sheeting
- satinwood tree
- satin bowerbird
- satin finished glass
- satin chromium plating
- satin finish pulled hard candy