satin flower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satin flower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satin flower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satin flower.
Từ điển Anh Việt
satin flower
/'sætin,flauə/ (satin-pod) /'sætinpɔd/
pod)
/'sætinpɔd/
* danh từ
cây cải âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
satin flower
Similar:
honesty: southeastern European plant cultivated for its fragrant purplish flowers and round flat papery silver-white seedpods that are used for indoor decoration
Synonyms: silver dollar, money plant, satinpod, Lunaria annua
Từ liên quan
- satin
- satiny
- satined
- satinet
- satinpod
- satin-pod
- satinette
- satinleaf
- satinwood
- satin bird
- satin leaf
- satin spar
- satin-wood
- satin cloth
- satin gloss
- satin paper
- satin weave
- satin-stone
- satin-straw
- satinnettes
- satin flower
- satin stitch
- satin walnut
- satin sheeting
- satinwood tree
- satin bowerbird
- satin finished glass
- satin chromium plating
- satin finish pulled hard candy