satin flower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satin flower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satin flower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satin flower.

Từ điển Anh Việt

  • satin flower

    /'sætin,flauə/ (satin-pod) /'sætinpɔd/

    pod)

    /'sætinpɔd/

    * danh từ

    cây cải âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet