honesty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honesty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honesty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honesty.
Từ điển Anh Việt
honesty
/'ɔnisti/
* danh từ
tính lương thiện
tính trung thực; tính chân thật
(thực vật học) cây cải âm, cây luna
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honesty
the quality of being honest
Synonyms: honestness
Antonyms: dishonesty
southeastern European plant cultivated for its fragrant purplish flowers and round flat papery silver-white seedpods that are used for indoor decoration
Synonyms: silver dollar, money plant, satin flower, satinpod, Lunaria annua