satiny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satiny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satiny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satiny.
Từ điển Anh Việt
satiny
/'sætini/
* tính từ
như xa tanh, láng bóng
satiny
/'sætini/
* tính từ
như xa tanh, láng bóng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.