silklike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silklike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silklike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silklike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silklike

    Similar:

    satiny: having a smooth, gleaming surface reflecting light

    glossy auburn hair

    satiny gardenia petals

    sleek black fur

    silken eyelashes

    silky skin

    a silklike fabric

    slick seals and otters

    Synonyms: sleek, silken, silky, slick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).