silky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silky.

Từ điển Anh Việt

  • silky

    /'silki/

    * tính từ

    mượt, óng ánh (như tơ)

    ngọt xớt (lời nói...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silky

    Similar:

    satiny: having a smooth, gleaming surface reflecting light

    glossy auburn hair

    satiny gardenia petals

    sleek black fur

    silken eyelashes

    silky skin

    a silklike fabric

    slick seals and otters

    Synonyms: sleek, silken, silklike, slick