satin finish pulled hard candy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satin finish pulled hard candy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satin finish pulled hard candy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satin finish pulled hard candy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
satin finish pulled hard candy
* kinh tế
kẹo cứng bóng
Từ liên quan
- satin
- satiny
- satined
- satinet
- satinpod
- satin-pod
- satinette
- satinleaf
- satinwood
- satin bird
- satin leaf
- satin spar
- satin-wood
- satin cloth
- satin gloss
- satin paper
- satin weave
- satin-stone
- satin-straw
- satinnettes
- satin flower
- satin stitch
- satin walnut
- satin sheeting
- satinwood tree
- satin bowerbird
- satin finished glass
- satin chromium plating
- satin finish pulled hard candy