saturn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturn.

Từ điển Anh Việt

  • saturn

    /'sætən/

    * danh từ

    thần Xa-tuya, thần Nông

    sao Thổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saturn

    a giant planet that is surrounded by three planar concentric rings of ice particles; the 6th planet from the sun

    (Roman mythology) god of agriculture and vegetation; counterpart of Greek Cronus

    Saturday is Saturn's Day