saturnism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturnism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturnism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturnism.

Từ điển Anh Việt

  • saturnism

    /'sætə:nizm/

    * danh từ

    (y học) chứng nhiễm độc chì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturnism

    * kỹ thuật

    y học:

    sự nhiễm độc chì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saturnism

    Similar:

    lead poisoning: toxic condition produced by the absorption of excessive lead into the system

    Synonyms: plumbism