plumbism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plumbism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumbism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumbism.

Từ điển Anh Việt

  • plumbism

    /'plʌmbizm/

    * danh từ

    (y học) chứng nhiễm độc chì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plumbism

    Similar:

    lead poisoning: toxic condition produced by the absorption of excessive lead into the system

    Synonyms: saturnism