satire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satire.

Từ điển Anh Việt

  • satire

    /'sætaiə/

    * danh từ

    lời châm biếm, lời chế nhạo

    văn châm biếm; thơ trào phúng

    điều mỉa mai (đối với cái gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • satire

    * kỹ thuật

    châm biếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • satire

    Similar:

    sarcasm: witty language used to convey insults or scorn

    he used sarcasm to upset his opponent

    irony is wasted on the stupid

    Satire is a sort of glass, wherein beholders do generally discover everybody's face but their own"--Jonathan Swift

    Synonyms: irony, caustic remark