caustic remark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caustic remark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caustic remark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caustic remark.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caustic remark

    Similar:

    sarcasm: witty language used to convey insults or scorn

    he used sarcasm to upset his opponent

    irony is wasted on the stupid

    Satire is a sort of glass, wherein beholders do generally discover everybody's face but their own"--Jonathan Swift

    Synonyms: irony, satire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).